Tổng số sản phẩm: 0
Tổng số tiền: vn?
Tổng số sản phẩm: 0
Tổng số tiền: vn?
119,990,000 VNĐThêm vào giỏ hàng
Series KT-40
Model |
KT-40 KT-40C |
KT40D KT-40DC |
KT-40DP KT-40DPC |
KT-40L KT-40LC |
KT-40LD KT-40LDC |
Sử dụng |
Tiệt trùng |
Tiệt trùng sấy khô |
Tiệt trùng sấy khô tuần hoàn |
Tiệt trùng |
Tiệt trùng sấy khô |
Kích thước khoang tiệt trùng |
40Øx65cm, 82 lít |
40Øx83cm, 100 lít |
|||
Áp xuất sử dụng |
0.16MPa(1.6kg/cm2) |
||||
Nhiệt độ sử dụng |
1270C |
||||
Điều chỉnh nhiệt độ |
105 ~ 1270C |
||||
Các bước đặt nhiệt độ |
110, 115, 121, và 1270C |
||||
Hệ thống |
Hơi nước được tạo ra do quá trình gia nhiệt |
||||
Hệ thống điều khiển chính |
Bằng công tắc bật áp xuất |
||||
Hệ thống cài đặt nhiệt độ |
Nhiệt độ được cài đặt trên một bảng công tắc áp xuất |
||||
Chỉ thị nhiệt độ |
Lượng hơi nước được chỉ trên bảng điều khiển áp xuất |
||||
Thời gian |
1~60 phút hoạt động ngay sau khi nhiệt cài đặt đạt được |
||||
Vận hành |
Khởi động- thoát khí tồn- tiệt trùng- hoàn tất... tự động hoàn chỉnh |
||||
Vận hành khởi động |
Quá trình hoạt động ngay tại thời gian cài đặt |
||||
Van xả khí |
Hệ thống tự động xả khí tồn trong quá trình tăng nhiệt qua một van |
||||
Van xả |
Vận hành bằng tay trong quá trình sử dụng có yêu cầu xả khí |
||||
Van nước |
Dạng ống có đường kính bên trong 10 mm được cuộn lại thành hình tròn |
||||
Hệ thống làm khô |
|
Dải nhiệt |
Dải nhiệt Bơm không khí Màng lọc nhỏ |
|
Dải nhiệt |
Nhiệt độ sấy |
|
1800C |
1300C |
|
1800C |
Bơm không khí |
|
|
15W |
|
|
Màng lọc nhỏ |
|
|
0.2µm |
|
|
Thiếu nước |
Hệ thống sẽ tự động ngừng thông qua một bộ cảm biến |
||||
Công tắc an toàn |
Tự động ngắt khi có sự quá về áp xuất |
||||
Van an toàn |
0.18MPa(1.8kg/cm2) |
||||
Áp xuầt nước |
0.36MPa( 3.6kg/cm2) |
||||
An toàn điện |
Khi có sự quá tải dòng điện và sự dò rỉ bể vỡ |
||||
Cấu tạo khoang và lắp |
Được cấu tạo bằng thép SUS304, Lắp được thiết kế miếng đệm Silicon |
||||
Bảng điều khiển |
Bằng thép có tráng một lớp men sứ |
||||
Nguồn điện |
AC220~240V, 1Ø (3Ø), 50/60Hz |
||||
Công xuất tiêu thụ |
3.6kW( 4.5kW) |
4.0kW(4.5kW) |
|||
Kích thước ngoài (WxDxH) |
73x57x91 cm |
73x57x109 cm |
|||
Trọng lượng |
60kg |
64kg |
68kg |
80kg |
86kg |
Phụ kiện |
Cung cấp kèm theo một ống dẫn nước có dường kính trong 10mm |
||||
Phụ kiện tự chọn |
Giỏ bằng thép 37Øx20cm, 37Øx30cm, 37Øx40cm ; Thùng bằng thép 36Øx30cm, 33Øx27cm ( có lắp đậy); giỏ có lắp đậy 27Øx18cm, 36Øx24 cm |