Tổng số sản phẩm: 0
Tổng số tiền: vn?
Tổng số sản phẩm: 0
Tổng số tiền: vn?
0 VNĐThêm vào giỏ hàng
Kiểm tra phép đo dung tích phổi:
- FVC,VC với mô hình thở thêm kiểm tra MVV với biểu đồ ở thời gian thực.
- Hơn 30 thông số với giải thích tự động và quản lý chất lượng kiểm tra.
- PRE/POST: đáp ứng cuống phổi với so sánh vòng lặp FV
- Có thể xem 1 lúc 8 biểu đồ trên 1 màn hình.
- Lưu trữ 6000 kết quả kiểm tra.
- Oxy với 1000 giờ ghi.
Thông số kỹ thuật:
- Thông số đo: FVC, FEV1, FEV1%, FEV6, FEV6%, FEV1/ FEV6%, PEF, FEF25-75%, FEF25%, FEF50%, FEF75%, FET, Vext,*FVC, *FEV1, *PEF, PIF, FIVC, FIV1, FIV1%, VC, IVC, ERV, IC, VT, VE, BF, Ti, Te, Ti/Ttot, VT/Ti, MVV
- Nguồn cấp: Nguồn chính và Pin sạc lại.
- Cảm biến nhiệt độ: chất bán dẫn 0 – 450C
- Bộ chuyển đổi thể tích và lưu lượng: tua bin số
- Phạm vi thể tích / lưu lượng: ± 16 Ls-1/ 10L, BTPS
- Độ chính xác thể tích: ± 3% hoặc 50 mL
- Độ chính xác lưu lượng: ± 5% hoặc 200 mL/s
- Trở kháng động: <0.8 cm/H20/L/S
- Màn hình hiển thị: Màn hình màu FSTN 240 x 320
- Máy in nhiệt: Giấy in cuộn rộng 112 mm
- Bộ phận ngậm miệng cung cấp khí: đường kính bên ngoài 30 mm
- Kết nối máy tính và máy in qua chuẩn RS-232
- Kích thước – Trọng lượng: 310 x 205 x 65 mm – 1.9 Kg
- Tiêu chuẩn: ATS và ERS
Thông số SP02:
o Độ chính xác: ± 2bpm