Tổng số sản phẩm: 0

Tổng số tiền: vn?



Sản phẩm

BC - 2300

Đặc tính:

-         Máy hoạt động chắc chắn, linh hoạt và hiệu qủa.

-         3 phần khác nhau của WBC, 19 thông số+3 biểu đồ.

-         Tốc độ đếm: 30 mẫu/giờ.

-         Lưu trữ đến 10000 kết qủa (bao gồm cả biểu đồ)

-         Phương pháp phân tích cyanide frees HGB.

-         3 phương thức đếm: tất cả thông số, WBC/HGB, RBC/PLT.

-         Hệ thống quản lý dung tích hóa chất

-         Hệ thống in nhiệt bên trong, có thể kết nối máy in bên ngoài (nếu chọn thêm).

-         Màn hình LCD màu.

 

Thông số kỹ thuật:

-         Số mẫu kiểm tra: WBC, Lymph#, Mid#, Lymph%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT và 3 biểu đồ WBC, RBC, PLT.

-         Nguyên lý:

  • Phương pháp đếm tế bào kháng điện từ.
  • Phương pháp SFT cho hemoglobin.

-         Hoạt động:

Thông số

tuyến tính

Độ chính xác (CV %)

WBC (109/L)

0.0-99.9

3 (7.0-15.0)

RBC (1012/L)

0.20-9.99

3 (3.50-6.00)

HGB (g/L)

0-300

2.0 (110-180)

MCV (fL)

10-250

1.0 (80.0-110.0)

PLT (109/L)

10-999

6.0 (150-300)

-         Dung tích lấy mẫu:

  • Pha loãng: 20uL
  • Mẫu máu:  20uL

-         Thông số mở: 80mm

-         Tốc độ lấy mẫu: 30 mẫu/giờ

-         Màn hình: LCD, độ phân giải 640x480

-         Menu: Đếm, xem, kiểm tra chất lượng, cài đặt, dịch vụ, xác định cỡ, tắt máy.

-         Giao tiếp thiết bị: Giao tiếp máy tính qua chuẩn RS232, giao tiếp máy in qua cổng song song (không bắt buộc), bàn phím.

-         Máy in: hệ thống in nhiệt bên trong, chiều rộng giấy in 50mm, có thể kết nối máy in ngoài (lựa chọn).

-         Môi trường hoạt động:

  • Nhiệt độ: 150C~300C
  • Độ ẩm: 30%~85%

-         Nguồn điện cung cấp:

  • AC: 220V ± 15%, 50/60HZ ± 1HZ

-         Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO9001, ISO13485 và chứng nhận CE.

-         Kích thước: 400 (cao) x 460(rộng) x 390(dài) (mm)

Trọng lượng: 17.9Kg

Những sản phẩm cùng loại